Có 2 kết quả:

悬带 xuán dài ㄒㄩㄢˊ ㄉㄞˋ懸帶 xuán dài ㄒㄩㄢˊ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sling (for immobilizing an injured limb etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sling (for immobilizing an injured limb etc)

Bình luận 0