Có 2 kết quả:
悬带 xuán dài ㄒㄩㄢˊ ㄉㄞˋ • 懸帶 xuán dài ㄒㄩㄢˊ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sling (for immobilizing an injured limb etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sling (for immobilizing an injured limb etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh